Có 2 kết quả:

落后 luò hòu ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ落後 luò hòu ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall behind
(2) to lag (in technology etc)
(3) backward
(4) to retrogress

Bình luận 0