Có 2 kết quả:
落后 luò hòu ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ • 落後 luò hòu ㄌㄨㄛˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall behind
(2) to lag (in technology etc)
(3) backward
(4) to retrogress
(2) to lag (in technology etc)
(3) backward
(4) to retrogress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall behind
(2) to lag (in technology etc)
(3) backward
(4) to retrogress
(2) to lag (in technology etc)
(3) backward
(4) to retrogress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0